Bảng chú giải
chứng chỉ
Điện thoại thông minh BlackBerry sử dụng chứng chỉ như một tài liệu kỹ thuật số gắn kết nhận dạng và khóa chung
của đối tượng chứng chỉ. Mỗi chứng chỉ có một khóa riêng tương ứng được lưu riêng. Một ủy quyền chứng chỉ ký vào
chứng chỉ để cho biết chứng chỉ này xác thực và có thể tin cậy. Nó cũng có thể được gọi là chứng chỉ số.
ủ
y quyền chứng chỉ
Ủ
y quyền chứng chỉ (CA) là tổ chức bên thứ ba tin cậy chuyên xác minh thông tin hoặc nhận diện của máy tính trên
mạng và các vấn đề về chứng nhận kỹ thuật số.
Máy chủ CRL
Điện thoại thông minh BlackBerry sử dụng máy chủ danh sách rút bỏ chứng chỉ (CRL) để kiểm tra trạng thái rút bỏ
được công bố gần đây nhất của một chứng chỉ. Ủy quyền chứng chỉ công bố danh sách rút bỏ chứng chỉ trên các
máy chủ CRL.
Máy chủ có bật DSML
Điện thoại thông minh BlackBerry sử dụng máy chủ hỗ trợ Ngôn ngữ đánh dấu dịch vụ danh bạ (DSML) để tìm kiếm
và tải chứng chỉ về.
Chính sách CNTT
Chính sách CNTT bao gồm một số quy định chính sách CNTT nhằm kiểm soát các tính năng bảo mật và hành vi của
điện thoại thông minh BlackBerry, máy tính bảng BlackBerry PlayBook, BlackBerry Desktop Software và BlackBerry
Web Desktop Manager.
Máy chủ có bật LDAP
Điện thoại thông minh BlackBerry sử dụng máy chủ hỗ trợ LDAP để tìm kiếm và tải về các chứng chỉ và khóa PGP.
chế độ bộ lưu trữ thứ cấp
Chế độ bộ lưu trữ thứ cấp cho phép người dùng chuyển các tập tin giữa thẻ nhớ và máy tính của họ khi kết nối điện
thoại thông minh BlackBerry với máy tính của họ.
chứng chỉ cá nhân
Một chứng chỉ cá nhân là chứng chỉ mà ủy quyền chứng chỉ gán cho người dùng.
khóa PGP cá nhân
Khóa PGP cá nhân bao gồm khóa PGP chung và khóa PGP riêng cho một người dùng.
PIN
Mỗi điện thoại thông minh BlackBerry có một số nhận diện cá nhân duy nhất (PIN). Nếu bạn biết số PIN của một số
liên lạc, bạn có thể sử dụng số này để thêm họ vào BlackBerry Messenger, hoặc bạn có thể gửi tin nhắn PIN cho họ.
Bạn có thể tìm số PIN của mình bằng cách nhập mypin vào bất kỳ trường văn bản nào.
khóa riêng
Điện thoại thông minh BlackBerry sử dụng khóa riêng để ký vào email hoặc tin nhắn PIN mà người dùng gửi và để giải
mã email người dùng nhận. Thông tin về khóa riêng không được phân phối rộng rãi.
khóa chung
Hướng dẫn sử dụng
Bảng chú giải
383
Điện thoại thông minh BlackBerry sử dụng khóa chung để mã hóa email hoặc tin nhắn PIN mà người dùng gửi đến
đối tượng của chứng chỉ và xác minh chữ ký trên email hoặc tin nhắn PIN mà người dùng nhận từ đối tượng của
chứng chỉ.
chứng chỉ gốc
Chứng chỉ gốc là chứng chỉ tự ký và thường thuộc về một ủy quyền chứng chỉ.
gõ
Gõ là tương tác của người dùng với màn hình cảm ứng, bằng cách sử dụng ngón tay chạm nhanh vào màn hình. Một
số tương tác đòi hỏi người dùng gõ và giữ nhanh ngón tay trên màn hình. Ví dụ, để truy cập thư thoại, hãy gõ nhẹ và
giữ phím 1 trong ứng dụng điện thoại. Gõ cũng dùng để mô tả tương tác giữa hai thiết bị có hỗ trợ NFC. Ví dụ, gõ nhẹ
mặt sau của điện thoại thông minh BlackBerry vào thẻ thông minh.
chạm
Chạm là tương tác của người dùng với màn hình cảm ứng thường kết hợp với một thao tác khác bằng cách sử dụng
một ngón tay. Ví dụ, chạm và kéo, hoặc chạm và giữ.
Hướng dẫn sử dụng
Bảng chú giải
384